Tỷ giá hối đoái GMD/AUD 0.022070 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.022 AUD |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.022 AUD |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.022 AUD |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.021 AUD |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.021 AUD |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.021 AUD |
GMD | AUD |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.1 |
100 | 2.2 |
250 | 5.51 |
500 | 11.03 |
1000 | 22.06 |
AUD | GMD |
1 | 45.31 |
5 | 226.55 |
10 | 453.1 |
20 | 906.2 |
50 | 2265.52 |
100 | 4531.04 |
250 | 11327.6 |
500 | 22655.21 |
1000 | 45310.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.