Tỷ giá hối đoái GMD/AUD 0.020017 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | AUD |
| 0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.020 AUD |
| 1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.020 AUD |
| 2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.020 AUD |
| 3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.019 AUD |
| 4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.019 AUD |
| 5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.019 AUD |
| GMD | AUD |
| 1 | 0.020 |
| 5 | 0.10 |
| 10 | 0.20 |
| 20 | 0.40 |
| 50 | 1 |
| 100 | 2 |
| 250 | 5 |
| 500 | 10 |
| 1000 | 20.01 |
| AUD | GMD |
| 1 | 49.95 |
| 5 | 249.78 |
| 10 | 499.57 |
| 20 | 999.15 |
| 50 | 2497.87 |
| 100 | 4995.75 |
| 250 | 12489.39 |
| 500 | 24978.78 |
| 1000 | 49957.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.