Tỷ giá hối đoái GMD/AZN 0.023788 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.024 AZN |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.024 AZN |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.023 AZN |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.023 AZN |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.023 AZN |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.023 AZN |
GMD | AZN |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.18 |
100 | 2.37 |
250 | 5.94 |
500 | 11.89 |
1000 | 23.78 |
AZN | GMD |
1 | 42.03 |
5 | 210.19 |
10 | 420.38 |
20 | 840.77 |
50 | 2101.93 |
100 | 4203.87 |
250 | 10509.69 |
500 | 21019.39 |
1000 | 42038.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.