Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.025 AZN |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.025 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.025 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.025 AZN |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.024 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.024 AZN |
GMD | AZN |
1 | 0.025 |
5 | 0.13 |
10 | 0.25 |
20 | 0.51 |
50 | 1.26 |
100 | 2.52 |
250 | 6.32 |
500 | 12.64 |
1000 | 25.29 |
AZN | GMD |
1 | 39.53 |
5 | 197.65 |
10 | 395.31 |
20 | 790.63 |
50 | 1976.58 |
100 | 3953.17 |
250 | 9882.93 |
500 | 19765.87 |
1000 | 39531.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD ( Dalasi Gambia ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.