Tỷ giá hối đoái GMD/BAM 0.023936 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.024 BAM |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.024 BAM |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.023 BAM |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.023 BAM |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.023 BAM |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.023 BAM |
GMD | BAM |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.19 |
100 | 2.39 |
250 | 5.98 |
500 | 11.96 |
1000 | 23.93 |
BAM | GMD |
1 | 41.77 |
5 | 208.89 |
10 | 417.78 |
20 | 835.57 |
50 | 2088.93 |
100 | 4177.86 |
250 | 10444.65 |
500 | 20889.3 |
1000 | 41778.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.