Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.030 BBD |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.030 BBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.029 BBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.029 BBD |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.029 BBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.028 BBD |
GMD | BBD |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.60 |
50 | 1.48 |
100 | 2.97 |
250 | 7.44 |
500 | 14.89 |
1000 | 29.79 |
BBD | GMD |
1 | 33.55 |
5 | 167.78 |
10 | 335.57 |
20 | 671.15 |
50 | 1677.89 |
100 | 3355.79 |
250 | 8389.49 |
500 | 16778.99 |
1000 | 33557.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD ( Dalasi Gambia ) hoặc BBD ( Đô la Barbados ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.