Tỷ giá hối đoái GMD/BBD 0.028022 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.028 BBD |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.028 BBD |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.027 BBD |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.027 BBD |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.027 BBD |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.027 BBD |
GMD | BBD |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.4 |
100 | 2.8 |
250 | 7 |
500 | 14.01 |
1000 | 28.02 |
BBD | GMD |
1 | 35.68 |
5 | 178.42 |
10 | 356.85 |
20 | 713.71 |
50 | 1784.29 |
100 | 3568.58 |
250 | 8921.46 |
500 | 17842.92 |
1000 | 35685.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.