Tỷ giá hối đoái GMD/BOB 0.094504 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | BOB |
| 0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.095 BOB |
| 1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.094 BOB |
| 2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.093 BOB |
| 3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.092 BOB |
| 4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.091 BOB |
| 5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.090 BOB |
| GMD | BOB |
| 1 | 0.095 |
| 5 | 0.47 |
| 10 | 0.95 |
| 20 | 1.89 |
| 50 | 4.72 |
| 100 | 9.45 |
| 250 | 23.62 |
| 500 | 47.25 |
| 1000 | 94.5 |
| BOB | GMD |
| 1 | 10.58 |
| 5 | 52.9 |
| 10 | 105.81 |
| 20 | 211.63 |
| 50 | 529.07 |
| 100 | 1058.15 |
| 250 | 2645.39 |
| 500 | 5290.79 |
| 1000 | 10581.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.