Tỷ giá hối đoái GMD/BOB 0.095623 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.096 BOB |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.095 BOB |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.094 BOB |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.093 BOB |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.092 BOB |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.091 BOB |
GMD | BOB |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.91 |
50 | 4.78 |
100 | 9.56 |
250 | 23.9 |
500 | 47.81 |
1000 | 95.62 |
BOB | GMD |
1 | 10.45 |
5 | 52.28 |
10 | 104.57 |
20 | 209.15 |
50 | 522.88 |
100 | 1045.77 |
250 | 2614.43 |
500 | 5228.87 |
1000 | 10457.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.