Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.082 BRL |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.081 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.080 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.079 BRL |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.079 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.078 BRL |
GMD | BRL |
1 | 0.082 |
5 | 0.41 |
10 | 0.82 |
20 | 1.63 |
50 | 4.09 |
100 | 8.18 |
250 | 20.46 |
500 | 40.93 |
1000 | 81.86 |
BRL | GMD |
1 | 12.21 |
5 | 61.07 |
10 | 122.14 |
20 | 244.29 |
50 | 610.72 |
100 | 1221.45 |
250 | 3053.64 |
500 | 6107.29 |
1000 | 12214.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD ( Dalasi Gambia ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.