Tỷ giá hối đoái GMD/BRL 0.073028 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | BRL |
| 0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.073 BRL |
| 1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.072 BRL |
| 2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.072 BRL |
| 3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.071 BRL |
| 4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.070 BRL |
| 5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.069 BRL |
| GMD | BRL |
| 1 | 0.073 |
| 5 | 0.37 |
| 10 | 0.73 |
| 20 | 1.46 |
| 50 | 3.65 |
| 100 | 7.3 |
| 250 | 18.25 |
| 500 | 36.51 |
| 1000 | 73.02 |
| BRL | GMD |
| 1 | 13.69 |
| 5 | 68.46 |
| 10 | 136.93 |
| 20 | 273.86 |
| 50 | 684.67 |
| 100 | 1369.34 |
| 250 | 3423.35 |
| 500 | 6846.7 |
| 1000 | 13693.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.