Tỷ giá hối đoái GMD/BYN 0.045368 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.045 BYN |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.045 BYN |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.044 BYN |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.044 BYN |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.044 BYN |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.043 BYN |
GMD | BYN |
1 | 0.045 |
5 | 0.23 |
10 | 0.45 |
20 | 0.91 |
50 | 2.26 |
100 | 4.53 |
250 | 11.34 |
500 | 22.68 |
1000 | 45.36 |
BYN | GMD |
1 | 22.04 |
5 | 110.2 |
10 | 220.41 |
20 | 440.83 |
50 | 1102.08 |
100 | 2204.17 |
250 | 5510.44 |
500 | 11020.88 |
1000 | 22041.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.