Valuta Ex Logo

GMD đến BYR

Chuyển đổi Dalasi Gambia (GMD) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GMD - Dalasi Gambiaselect icon
D
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái GMD/BYR 276.05 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gmd-to-byr?amount=1

Dalasi Gambia là tiền tệ củaGambia

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where GMD is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGMDPhí chuyển nhượngBYR
0%1 GMD0.0 GMD276.05 BYR
1%1 GMD0.010 GMD273.29 BYR
2%1 GMD0.020 GMD270.53 BYR
3%1 GMD0.030 GMD267.77 BYR
4%1 GMD0.040 GMD265.01 BYR
5%1 GMD0.050 GMD262.25 BYR

Chuyển đổi Dalasi Gambia thành Rúp Belarus (2000–2016)

GMDBYR
1276.05
51380.27
102760.55
205521.1
5013802.76
10027605.53
25069013.82
500138027.65
1000276055.31

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Dalasi Gambia

BYRGMD
10.0036
50.018
100.036
200.072
500.18
1000.36
2500.91
5001.81
10003.62

Thông tin thêm về GMD hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ