Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.013 CHF |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.013 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.013 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.013 CHF |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.013 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.013 CHF |
GMD | CHF |
1 | 0.013 |
5 | 0.067 |
10 | 0.13 |
20 | 0.27 |
50 | 0.67 |
100 | 1.34 |
250 | 3.35 |
500 | 6.71 |
1000 | 13.43 |
CHF | GMD |
1 | 74.42 |
5 | 372.12 |
10 | 744.24 |
20 | 1488.49 |
50 | 3721.22 |
100 | 7442.45 |
250 | 18606.13 |
500 | 37212.26 |
1000 | 74424.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD ( Dalasi Gambia ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.