Tỷ giá hối đoái GMD/CLF 0.00033957 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.00034 CLF |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.00034 CLF |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.00033 CLF |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.00033 CLF |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.00033 CLF |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.00032 CLF |
GMD | CLF |
1 | 0.00034 |
5 | 0.0017 |
10 | 0.0034 |
20 | 0.0068 |
50 | 0.017 |
100 | 0.034 |
250 | 0.085 |
500 | 0.17 |
1000 | 0.34 |
CLF | GMD |
1 | 2944.9 |
5 | 14724.51 |
10 | 29449.02 |
20 | 58898.05 |
50 | 147245.12 |
100 | 294490.25 |
250 | 736225.64 |
500 | 1472451.28 |
1000 | 2944902.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.