Tỷ giá hối đoái GMD/CNY 0.10277 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.10 CNY |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.10 CNY |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.10 CNY |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.10 CNY |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.099 CNY |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.098 CNY |
GMD | CNY |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.02 |
20 | 2.05 |
50 | 5.13 |
100 | 10.27 |
250 | 25.69 |
500 | 51.38 |
1000 | 102.77 |
CNY | GMD |
1 | 9.73 |
5 | 48.65 |
10 | 97.3 |
20 | 194.6 |
50 | 486.52 |
100 | 973.04 |
250 | 2432.6 |
500 | 4865.2 |
1000 | 9730.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.