Tỷ giá hối đoái GMD/CNY 0.098166 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | CNY |
| 0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.098 CNY |
| 1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.097 CNY |
| 2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.096 CNY |
| 3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.095 CNY |
| 4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.094 CNY |
| 5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.093 CNY |
| GMD | CNY |
| 1 | 0.098 |
| 5 | 0.49 |
| 10 | 0.98 |
| 20 | 1.96 |
| 50 | 4.9 |
| 100 | 9.81 |
| 250 | 24.54 |
| 500 | 49.08 |
| 1000 | 98.16 |
| CNY | GMD |
| 1 | 10.18 |
| 5 | 50.93 |
| 10 | 101.86 |
| 20 | 203.73 |
| 50 | 509.34 |
| 100 | 1018.68 |
| 250 | 2546.7 |
| 500 | 5093.41 |
| 1000 | 10186.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.