Tỷ giá hối đoái GMD/CNY 0.096691 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | CNY |
| 0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.097 CNY |
| 1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.096 CNY |
| 2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.095 CNY |
| 3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.094 CNY |
| 4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.093 CNY |
| 5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.092 CNY |
| GMD | CNY |
| 1 | 0.097 |
| 5 | 0.48 |
| 10 | 0.97 |
| 20 | 1.93 |
| 50 | 4.83 |
| 100 | 9.66 |
| 250 | 24.17 |
| 500 | 48.34 |
| 1000 | 96.69 |
| CNY | GMD |
| 1 | 10.34 |
| 5 | 51.71 |
| 10 | 103.42 |
| 20 | 206.84 |
| 50 | 517.11 |
| 100 | 1034.22 |
| 250 | 2585.55 |
| 500 | 5171.11 |
| 1000 | 10342.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.