Tỷ giá hối đoái GMD/DKK 0.086676 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.087 DKK |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.086 DKK |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.085 DKK |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.084 DKK |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.083 DKK |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.082 DKK |
GMD | DKK |
1 | 0.087 |
5 | 0.43 |
10 | 0.87 |
20 | 1.73 |
50 | 4.33 |
100 | 8.66 |
250 | 21.66 |
500 | 43.33 |
1000 | 86.67 |
DKK | GMD |
1 | 11.53 |
5 | 57.68 |
10 | 115.37 |
20 | 230.74 |
50 | 576.86 |
100 | 1153.72 |
250 | 2884.32 |
500 | 5768.64 |
1000 | 11537.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.