Valuta Ex Logo

GMD đến DKK

Chuyển đổi Dalasi Gambia (GMD) sang Krone Đan Mạch (DKK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GMD - Dalasi Gambiaselect icon
D
DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái GMD/DKK 0.088334 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gmd-to-dkk?amount=1

Dalasi Gambia là tiền tệ củaGambia

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

world mapcountries where GMD is usedcountries where DKK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia với Krone Đan Mạch

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGMDPhí chuyển nhượngDKK
0%1 GMD0.0 GMD0.088 DKK
1%1 GMD0.010 GMD0.087 DKK
2%1 GMD0.020 GMD0.087 DKK
3%1 GMD0.030 GMD0.086 DKK
4%1 GMD0.040 GMD0.085 DKK
5%1 GMD0.050 GMD0.084 DKK

Chuyển đổi Dalasi Gambia thành Krone Đan Mạch

GMDDKK
10.088
50.44
100.88
201.76
504.41
1008.83
25022.08
50044.16
100088.33

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Dalasi Gambia

DKKGMD
111.32
556.6
10113.2
20226.41
50566.03
1001132.06
2502830.15
5005660.3
100011320.6

Thông tin thêm về GMD hoặc DKK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ