Tỷ giá hối đoái GMD/GBP 0.010261 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.010 GBP |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.010 GBP |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.010 GBP |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.010 GBP |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.0099 GBP |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.0097 GBP |
GMD | GBP |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.51 |
100 | 1.02 |
250 | 2.56 |
500 | 5.13 |
1000 | 10.26 |
GBP | GMD |
1 | 97.45 |
5 | 487.28 |
10 | 974.56 |
20 | 1949.12 |
50 | 4872.8 |
100 | 9745.6 |
250 | 24364.01 |
500 | 48728.03 |
1000 | 97456.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.