Tỷ giá hối đoái GMD/GGP 0.010693 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.011 GGP |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.011 GGP |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.010 GGP |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.010 GGP |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.010 GGP |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.010 GGP |
GMD | GGP |
1 | 0.011 |
5 | 0.053 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.53 |
100 | 1.06 |
250 | 2.67 |
500 | 5.34 |
1000 | 10.69 |
GGP | GMD |
1 | 93.52 |
5 | 467.61 |
10 | 935.22 |
20 | 1870.45 |
50 | 4676.14 |
100 | 9352.29 |
250 | 23380.73 |
500 | 46761.46 |
1000 | 93522.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.