Tỷ giá hối đoái GMD/HRK 0.087432 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.087 HRK |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.087 HRK |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.086 HRK |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.085 HRK |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.084 HRK |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.083 HRK |
GMD | HRK |
1 | 0.087 |
5 | 0.44 |
10 | 0.87 |
20 | 1.74 |
50 | 4.37 |
100 | 8.74 |
250 | 21.85 |
500 | 43.71 |
1000 | 87.43 |
HRK | GMD |
1 | 11.43 |
5 | 57.18 |
10 | 114.37 |
20 | 228.74 |
50 | 571.87 |
100 | 1143.74 |
250 | 2859.36 |
500 | 5718.72 |
1000 | 11437.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.