Tỷ giá hối đoái GMD/HRK 0.089540 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.090 HRK |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.089 HRK |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.088 HRK |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.087 HRK |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.086 HRK |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.085 HRK |
GMD | HRK |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.79 |
50 | 4.47 |
100 | 8.95 |
250 | 22.38 |
500 | 44.76 |
1000 | 89.53 |
HRK | GMD |
1 | 11.16 |
5 | 55.84 |
10 | 111.68 |
20 | 223.36 |
50 | 558.41 |
100 | 1116.82 |
250 | 2792.05 |
500 | 5584.1 |
1000 | 11168.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.