Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.10 HRK |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.099 HRK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.098 HRK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.097 HRK |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.096 HRK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.095 HRK |
GMD | HRK |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2 |
50 | 5.02 |
100 | 10.04 |
250 | 25.11 |
500 | 50.23 |
1000 | 100.46 |
HRK | GMD |
1 | 9.95 |
5 | 49.76 |
10 | 99.53 |
20 | 199.06 |
50 | 497.66 |
100 | 995.33 |
250 | 2488.33 |
500 | 4976.67 |
1000 | 9953.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD ( Dalasi Gambia ) hoặc HRK ( Kuna Croatia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.