Valuta Ex Logo

GMD đến HRK

Chuyển đổi Dalasi Gambia (GMD) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GMD - Dalasi Gambiaselect icon
D
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái GMD/HRK 0.096191 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gmd-to-hrk?amount=1

Dalasi Gambia là tiền tệ củaGambia

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where GMD is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGMDPhí chuyển nhượngHRK
0%1 GMD0.0 GMD0.096 HRK
1%1 GMD0.010 GMD0.095 HRK
2%1 GMD0.020 GMD0.094 HRK
3%1 GMD0.030 GMD0.093 HRK
4%1 GMD0.040 GMD0.092 HRK
5%1 GMD0.050 GMD0.091 HRK

Chuyển đổi Dalasi Gambia thành Kuna Croatia

GMDHRK
10.096
50.48
100.96
201.92
504.8
1009.61
25024.04
50048.09
100096.19

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Dalasi Gambia

HRKGMD
110.39
551.97
10103.95
20207.91
50519.79
1001039.59
2502598.98
5005197.97
100010395.95

Thông tin thêm về GMD hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ