Valuta Ex Logo

GMD đến ILS

Chuyển đổi Dalasi Gambia (GMD) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GMD - Dalasi Gambiaselect icon
D
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái GMD/ILS 0.051618 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gmd-to-ils?amount=1

Dalasi Gambia là tiền tệ củaGambia

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where GMD is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGMDPhí chuyển nhượngILS
0%1 GMD0.0 GMD0.052 ILS
1%1 GMD0.010 GMD0.051 ILS
2%1 GMD0.020 GMD0.051 ILS
3%1 GMD0.030 GMD0.050 ILS
4%1 GMD0.040 GMD0.050 ILS
5%1 GMD0.050 GMD0.049 ILS

Chuyển đổi Dalasi Gambia thành Sheqel Israel mới

GMDILS
10.052
50.26
100.52
201.03
502.58
1005.16
25012.9
50025.8
100051.61

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Dalasi Gambia

ILSGMD
119.37
596.86
10193.73
20387.46
50968.65
1001937.31
2504843.29
5009686.58
100019373.17

Thông tin thêm về GMD hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ