Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.056 ILS |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.056 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.055 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.055 ILS |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.054 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.054 ILS |
GMD | ILS |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.12 |
50 | 2.81 |
100 | 5.63 |
250 | 14.08 |
500 | 28.17 |
1000 | 56.34 |
ILS | GMD |
1 | 17.74 |
5 | 88.73 |
10 | 177.46 |
20 | 354.93 |
50 | 887.32 |
100 | 1774.65 |
250 | 4436.64 |
500 | 8873.29 |
1000 | 17746.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD ( Dalasi Gambia ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.