Tỷ giá hối đoái GMD/JEP 0.011121 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.011 JEP |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.011 JEP |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.011 JEP |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.011 JEP |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.011 JEP |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.011 JEP |
GMD | JEP |
1 | 0.011 |
5 | 0.056 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.56 |
100 | 1.11 |
250 | 2.78 |
500 | 5.56 |
1000 | 11.12 |
JEP | GMD |
1 | 89.92 |
5 | 449.61 |
10 | 899.22 |
20 | 1798.45 |
50 | 4496.12 |
100 | 8992.25 |
250 | 22480.64 |
500 | 44961.29 |
1000 | 89922.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.