Tỷ giá hối đoái GMD/KWD 0.0043173 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.0043 KWD |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.0043 KWD |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.0042 KWD |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.0042 KWD |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.0041 KWD |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.0041 KWD |
GMD | KWD |
1 | 0.0043 |
5 | 0.022 |
10 | 0.043 |
20 | 0.086 |
50 | 0.22 |
100 | 0.43 |
250 | 1.07 |
500 | 2.15 |
1000 | 4.31 |
KWD | GMD |
1 | 231.62 |
5 | 1158.13 |
10 | 2316.26 |
20 | 4632.53 |
50 | 11581.33 |
100 | 23162.66 |
250 | 57906.66 |
500 | 115813.33 |
1000 | 231626.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.