Tỷ giá hối đoái GMD/LTL 0.040938 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.041 LTL |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.041 LTL |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.040 LTL |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.040 LTL |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.039 LTL |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.039 LTL |
GMD | LTL |
1 | 0.041 |
5 | 0.20 |
10 | 0.41 |
20 | 0.82 |
50 | 2.04 |
100 | 4.09 |
250 | 10.23 |
500 | 20.46 |
1000 | 40.93 |
LTL | GMD |
1 | 24.42 |
5 | 122.13 |
10 | 244.27 |
20 | 488.54 |
50 | 1221.35 |
100 | 2442.71 |
250 | 6106.78 |
500 | 12213.56 |
1000 | 24427.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.