Tỷ giá hối đoái GMD/LVL 0.0084595 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.0085 LVL |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.0084 LVL |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.0083 LVL |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.0082 LVL |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.0081 LVL |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.0080 LVL |
GMD | LVL |
1 | 0.0085 |
5 | 0.042 |
10 | 0.085 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.85 |
250 | 2.11 |
500 | 4.22 |
1000 | 8.45 |
LVL | GMD |
1 | 118.2 |
5 | 591.04 |
10 | 1182.09 |
20 | 2364.19 |
50 | 5910.48 |
100 | 11820.96 |
250 | 29552.41 |
500 | 59104.83 |
1000 | 118209.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.