Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.069 LYD |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.068 LYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.067 LYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.067 LYD |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.066 LYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.065 LYD |
GMD | LYD |
1 | 0.069 |
5 | 0.34 |
10 | 0.69 |
20 | 1.37 |
50 | 3.43 |
100 | 6.87 |
250 | 17.19 |
500 | 34.38 |
1000 | 68.76 |
LYD | GMD |
1 | 14.54 |
5 | 72.71 |
10 | 145.42 |
20 | 290.85 |
50 | 727.13 |
100 | 1454.27 |
250 | 3635.68 |
500 | 7271.36 |
1000 | 14542.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD ( Dalasi Gambia ) hoặc LYD ( Dinar Libi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.