Tỷ giá hối đoái GMD/LYD 0.066811 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.067 LYD |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.066 LYD |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.065 LYD |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.065 LYD |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.064 LYD |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.063 LYD |
GMD | LYD |
1 | 0.067 |
5 | 0.33 |
10 | 0.67 |
20 | 1.33 |
50 | 3.34 |
100 | 6.68 |
250 | 16.7 |
500 | 33.4 |
1000 | 66.81 |
LYD | GMD |
1 | 14.96 |
5 | 74.83 |
10 | 149.67 |
20 | 299.35 |
50 | 748.37 |
100 | 1496.75 |
250 | 3741.89 |
500 | 7483.79 |
1000 | 14967.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.