Valuta Ex Logo

GMD đến MMK

Chuyển đổi Dalasi Gambia (GMD) sang Kyat Myanma (MMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GMD - Dalasi Gambiaselect icon
D
MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks

Tỷ giá hối đoái GMD/MMK 29.11 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gmd-to-mmk?amount=1

Dalasi Gambia là tiền tệ củaGambia

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

world mapcountries where GMD is usedcountries where MMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia với Kyat Myanma

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGMDPhí chuyển nhượngMMK
0%1 GMD0.0 GMD29.11 MMK
1%1 GMD0.010 GMD28.82 MMK
2%1 GMD0.020 GMD28.53 MMK
3%1 GMD0.030 GMD28.24 MMK
4%1 GMD0.040 GMD27.95 MMK
5%1 GMD0.050 GMD27.66 MMK

Chuyển đổi Dalasi Gambia thành Kyat Myanma

GMDMMK
129.11
5145.58
10291.17
20582.34
501455.87
1002911.74
2507279.35
50014558.7
100029117.4

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Dalasi Gambia

MMKGMD
10.034
50.17
100.34
200.69
501.71
1003.43
2508.58
50017.17
100034.34

Thông tin thêm về GMD hoặc MMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ