Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.070 MYR |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.069 MYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.069 MYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.068 MYR |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.067 MYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.067 MYR |
GMD | MYR |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.4 |
50 | 3.5 |
100 | 7.01 |
250 | 17.54 |
500 | 35.09 |
1000 | 70.18 |
MYR | GMD |
1 | 14.24 |
5 | 71.23 |
10 | 142.47 |
20 | 284.95 |
50 | 712.37 |
100 | 1424.75 |
250 | 3561.87 |
500 | 7123.75 |
1000 | 14247.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD ( Dalasi Gambia ) hoặc MYR ( Ringgit Malaysia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.