Tỷ giá hối đoái GMD/MYR 0.056329 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | MYR |
| 0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.056 MYR |
| 1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.056 MYR |
| 2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.055 MYR |
| 3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.055 MYR |
| 4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.054 MYR |
| 5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.054 MYR |
| GMD | MYR |
| 1 | 0.056 |
| 5 | 0.28 |
| 10 | 0.56 |
| 20 | 1.12 |
| 50 | 2.81 |
| 100 | 5.63 |
| 250 | 14.08 |
| 500 | 28.16 |
| 1000 | 56.32 |
| MYR | GMD |
| 1 | 17.75 |
| 5 | 88.76 |
| 10 | 177.52 |
| 20 | 355.05 |
| 50 | 887.64 |
| 100 | 1775.29 |
| 250 | 4438.22 |
| 500 | 8876.45 |
| 1000 | 17752.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.