Tỷ giá hối đoái GMD/NZD 0.024410 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.024 NZD |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.024 NZD |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.024 NZD |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.024 NZD |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.023 NZD |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.023 NZD |
GMD | NZD |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.49 |
50 | 1.22 |
100 | 2.44 |
250 | 6.1 |
500 | 12.2 |
1000 | 24.4 |
NZD | GMD |
1 | 40.96 |
5 | 204.83 |
10 | 409.67 |
20 | 819.34 |
50 | 2048.35 |
100 | 4096.7 |
250 | 10241.75 |
500 | 20483.5 |
1000 | 40967 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.