Tỷ giá hối đoái GMD/OMR 0.0053793 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.0054 OMR |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.0053 OMR |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.0053 OMR |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.0052 OMR |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.0052 OMR |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.0051 OMR |
GMD | OMR |
1 | 0.0054 |
5 | 0.027 |
10 | 0.054 |
20 | 0.11 |
50 | 0.27 |
100 | 0.54 |
250 | 1.34 |
500 | 2.68 |
1000 | 5.37 |
OMR | GMD |
1 | 185.89 |
5 | 929.48 |
10 | 1858.97 |
20 | 3717.94 |
50 | 9294.86 |
100 | 18589.72 |
250 | 46474.3 |
500 | 92948.61 |
1000 | 185897.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.