Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.015 PAB |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.015 PAB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.014 PAB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.014 PAB |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.014 PAB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.014 PAB |
GMD | PAB |
1 | 0.015 |
5 | 0.074 |
10 | 0.15 |
20 | 0.29 |
50 | 0.74 |
100 | 1.47 |
250 | 3.68 |
500 | 7.36 |
1000 | 14.72 |
PAB | GMD |
1 | 67.9 |
5 | 339.5 |
10 | 679 |
20 | 1358.01 |
50 | 3395.03 |
100 | 6790.06 |
250 | 16975.16 |
500 | 33950.32 |
1000 | 67900.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD ( Dalasi Gambia ) hoặc PAB ( Balboa Panama ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.