Tỷ giá hối đoái GMD/PLN 0.053611 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.054 PLN |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.053 PLN |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.053 PLN |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.052 PLN |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.051 PLN |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.051 PLN |
GMD | PLN |
1 | 0.054 |
5 | 0.27 |
10 | 0.54 |
20 | 1.07 |
50 | 2.68 |
100 | 5.36 |
250 | 13.4 |
500 | 26.8 |
1000 | 53.61 |
PLN | GMD |
1 | 18.65 |
5 | 93.26 |
10 | 186.52 |
20 | 373.05 |
50 | 932.63 |
100 | 1865.27 |
250 | 4663.19 |
500 | 9326.39 |
1000 | 18652.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.