Tỷ giá hối đoái GMD/PLN 0.048043 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | PLN |
| 0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.048 PLN |
| 1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.048 PLN |
| 2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.047 PLN |
| 3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.047 PLN |
| 4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.046 PLN |
| 5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.046 PLN |
| GMD | PLN |
| 1 | 0.048 |
| 5 | 0.24 |
| 10 | 0.48 |
| 20 | 0.96 |
| 50 | 2.4 |
| 100 | 4.8 |
| 250 | 12.01 |
| 500 | 24.02 |
| 1000 | 48.04 |
| PLN | GMD |
| 1 | 20.81 |
| 5 | 104.07 |
| 10 | 208.14 |
| 20 | 416.29 |
| 50 | 1040.73 |
| 100 | 2081.47 |
| 250 | 5203.67 |
| 500 | 10407.35 |
| 1000 | 20814.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.