Tỷ giá hối đoái GMD/QAR 0.048931 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | QAR |
| 0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.049 QAR |
| 1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.048 QAR |
| 2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.048 QAR |
| 3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.047 QAR |
| 4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.047 QAR |
| 5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.046 QAR |
| GMD | QAR |
| 1 | 0.049 |
| 5 | 0.24 |
| 10 | 0.49 |
| 20 | 0.98 |
| 50 | 2.44 |
| 100 | 4.89 |
| 250 | 12.23 |
| 500 | 24.46 |
| 1000 | 48.93 |
| QAR | GMD |
| 1 | 20.43 |
| 5 | 102.18 |
| 10 | 204.37 |
| 20 | 408.74 |
| 50 | 1021.85 |
| 100 | 2043.7 |
| 250 | 5109.27 |
| 500 | 10218.54 |
| 1000 | 20437.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.