Tỷ giá hối đoái GMD/QAR 0.050471 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.050 QAR |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.050 QAR |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.049 QAR |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.049 QAR |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.048 QAR |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.048 QAR |
GMD | QAR |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1 |
50 | 2.52 |
100 | 5.04 |
250 | 12.61 |
500 | 25.23 |
1000 | 50.47 |
QAR | GMD |
1 | 19.81 |
5 | 99.06 |
10 | 198.13 |
20 | 396.26 |
50 | 990.66 |
100 | 1981.33 |
250 | 4953.34 |
500 | 9906.69 |
1000 | 19813.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.