Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | RON |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.068 RON |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.068 RON |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.067 RON |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.066 RON |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.066 RON |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.065 RON |
GMD | RON |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.36 |
50 | 3.41 |
100 | 6.82 |
250 | 17.07 |
500 | 34.14 |
1000 | 68.28 |
RON | GMD |
1 | 14.64 |
5 | 73.22 |
10 | 146.45 |
20 | 292.9 |
50 | 732.26 |
100 | 1464.52 |
250 | 3661.31 |
500 | 7322.63 |
1000 | 14645.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD ( Dalasi Gambia ) hoặc RON ( Leu Romania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.