Tỷ giá hối đoái GMD/RON 0.063190 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.063 RON |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.063 RON |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.062 RON |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.061 RON |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.061 RON |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.060 RON |
GMD | RON |
1 | 0.063 |
5 | 0.32 |
10 | 0.63 |
20 | 1.26 |
50 | 3.15 |
100 | 6.31 |
250 | 15.79 |
500 | 31.59 |
1000 | 63.19 |
RON | GMD |
1 | 15.82 |
5 | 79.12 |
10 | 158.25 |
20 | 316.5 |
50 | 791.26 |
100 | 1582.52 |
250 | 3956.3 |
500 | 7912.61 |
1000 | 15825.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.