Tỷ giá hối đoái GMD/RON 0.058069 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | RON |
| 0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.058 RON |
| 1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.057 RON |
| 2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.057 RON |
| 3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.056 RON |
| 4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.056 RON |
| 5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.055 RON |
| GMD | RON |
| 1 | 0.058 |
| 5 | 0.29 |
| 10 | 0.58 |
| 20 | 1.16 |
| 50 | 2.9 |
| 100 | 5.8 |
| 250 | 14.51 |
| 500 | 29.03 |
| 1000 | 58.06 |
| RON | GMD |
| 1 | 17.22 |
| 5 | 86.1 |
| 10 | 172.2 |
| 20 | 344.41 |
| 50 | 861.04 |
| 100 | 1722.08 |
| 250 | 4305.21 |
| 500 | 8610.42 |
| 1000 | 17220.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.