Tỷ giá hối đoái GMD/SGD 0.018520 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.019 SGD |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.018 SGD |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.018 SGD |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.018 SGD |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.018 SGD |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.018 SGD |
GMD | SGD |
1 | 0.019 |
5 | 0.093 |
10 | 0.19 |
20 | 0.37 |
50 | 0.93 |
100 | 1.85 |
250 | 4.62 |
500 | 9.25 |
1000 | 18.51 |
SGD | GMD |
1 | 53.99 |
5 | 269.98 |
10 | 539.96 |
20 | 1079.93 |
50 | 2699.84 |
100 | 5399.69 |
250 | 13499.23 |
500 | 26998.46 |
1000 | 53996.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.