Tỷ giá hối đoái GMD/TMT 0.048950 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.049 TMT |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.048 TMT |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.048 TMT |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.047 TMT |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.047 TMT |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.047 TMT |
GMD | TMT |
1 | 0.049 |
5 | 0.24 |
10 | 0.49 |
20 | 0.98 |
50 | 2.44 |
100 | 4.89 |
250 | 12.23 |
500 | 24.47 |
1000 | 48.94 |
TMT | GMD |
1 | 20.42 |
5 | 102.14 |
10 | 204.29 |
20 | 408.58 |
50 | 1021.45 |
100 | 2042.9 |
250 | 5107.27 |
500 | 10214.54 |
1000 | 20429.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.