Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.10 TTD |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.099 TTD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.098 TTD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.097 TTD |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.096 TTD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.095 TTD |
GMD | TTD |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1.0 |
20 | 1.99 |
50 | 4.99 |
100 | 9.99 |
250 | 24.99 |
500 | 49.98 |
1000 | 99.97 |
TTD | GMD |
1 | 10 |
5 | 50.01 |
10 | 100.02 |
20 | 200.04 |
50 | 500.1 |
100 | 1000.21 |
250 | 2500.52 |
500 | 5001.05 |
1000 | 10002.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD ( Dalasi Gambia ) hoặc TTD ( Đô la Trinidad và Tobago ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.