Chuyển đổi Dalasi Gambia sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GMD sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GMD đến UAH

Chuyển đổi Dalasi Gambia (GMD) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GMD - Dalasi Gambiaselect icon
D
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái GMD/UAH 0.58113 đã cập nhật 57 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gmd-to-uah?amount=1

Dalasi Gambia là tiền tệ củaGambia

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where GMD is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGMDPhí chuyển nhượngUAH
0%1 GMD0.0 GMD0.58 UAH
1%1 GMD0.010 GMD0.58 UAH
2%1 GMD0.020 GMD0.57 UAH
3%1 GMD0.030 GMD0.56 UAH
4%1 GMD0.040 GMD0.56 UAH
5%1 GMD0.050 GMD0.55 UAH

Chuyển đổi Dalasi Gambia thành Hryvnia Ukraina

GMDUAH
10.58
52.9
105.81
2011.62
5029.05
10058.11
250145.28
500290.56
1000581.12

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Dalasi Gambia

UAHGMD
11.72
58.6
1017.2
2034.41
5086.03
100172.07
250430.19
500860.39
10001720.79

Thông tin thêm về GMD hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ