Tỷ giá hối đoái GMD/USD 0.013889 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.014 USD |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.014 USD |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.014 USD |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.013 USD |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.013 USD |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.013 USD |
GMD | USD |
1 | 0.014 |
5 | 0.069 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.69 |
100 | 1.38 |
250 | 3.47 |
500 | 6.94 |
1000 | 13.88 |
USD | GMD |
1 | 71.99 |
5 | 359.99 |
10 | 719.99 |
20 | 1439.99 |
50 | 3599.99 |
100 | 7199.99 |
250 | 17999.98 |
500 | 35999.97 |
1000 | 71999.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.