Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.015 USD |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.015 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.014 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.014 USD |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.014 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.014 USD |
GMD | USD |
1 | 0.015 |
5 | 0.074 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.74 |
100 | 1.47 |
250 | 3.69 |
500 | 7.38 |
1000 | 14.76 |
USD | GMD |
1 | 67.75 |
5 | 338.75 |
10 | 677.5 |
20 | 1355 |
50 | 3387.51 |
100 | 6775.02 |
250 | 16937.56 |
500 | 33875.12 |
1000 | 67750.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD ( Dalasi Gambia ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.