Tỷ giá hối đoái GMD/XDR 0.010400 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.010 XDR |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.010 XDR |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.010 XDR |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.010 XDR |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.010 XDR |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.0099 XDR |
GMD | XDR |
1 | 0.010 |
5 | 0.052 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.52 |
100 | 1.03 |
250 | 2.59 |
500 | 5.19 |
1000 | 10.39 |
XDR | GMD |
1 | 96.15 |
5 | 480.78 |
10 | 961.57 |
20 | 1923.15 |
50 | 4807.87 |
100 | 9615.75 |
250 | 24039.39 |
500 | 48078.79 |
1000 | 96157.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.