Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.011 XDR |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.011 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.011 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.010 XDR |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.010 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.010 XDR |
GMD | XDR |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.54 |
100 | 1.07 |
250 | 2.68 |
500 | 5.36 |
1000 | 10.72 |
XDR | GMD |
1 | 93.28 |
5 | 466.41 |
10 | 932.82 |
20 | 1865.64 |
50 | 4664.11 |
100 | 9328.23 |
250 | 23320.58 |
500 | 46641.16 |
1000 | 93282.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD ( Dalasi Gambia ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.