Tỷ giá hối đoái GMD/XDR 0.0096870 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.0097 XDR |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.0096 XDR |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.0095 XDR |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.0094 XDR |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.0093 XDR |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.0092 XDR |
GMD | XDR |
1 | 0.0097 |
5 | 0.048 |
10 | 0.097 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.97 |
250 | 2.42 |
500 | 4.84 |
1000 | 9.68 |
XDR | GMD |
1 | 103.23 |
5 | 516.15 |
10 | 1032.31 |
20 | 2064.62 |
50 | 5161.56 |
100 | 10323.13 |
250 | 25807.83 |
500 | 51615.67 |
1000 | 103231.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.