Tỷ giá hối đoái GNF/AED 0.00042472 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00042 AED |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00042 AED |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00042 AED |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00041 AED |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00041 AED |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00040 AED |
GNF | AED |
1 | 0.00042 |
5 | 0.0021 |
10 | 0.0042 |
20 | 0.0085 |
50 | 0.021 |
100 | 0.042 |
250 | 0.11 |
500 | 0.21 |
1000 | 0.42 |
AED | GNF |
1 | 2354.48 |
5 | 11772.43 |
10 | 23544.86 |
20 | 47089.72 |
50 | 117724.3 |
100 | 235448.61 |
250 | 588621.52 |
500 | 1177243.05 |
1000 | 2354486.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.