Tỷ giá hối đoái GNF/AFN 0.0076572 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0077 AFN |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0076 AFN |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0075 AFN |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0074 AFN |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0074 AFN |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0073 AFN |
GNF | AFN |
1 | 0.0077 |
5 | 0.038 |
10 | 0.077 |
20 | 0.15 |
50 | 0.38 |
100 | 0.77 |
250 | 1.91 |
500 | 3.82 |
1000 | 7.65 |
AFN | GNF |
1 | 130.59 |
5 | 652.97 |
10 | 1305.95 |
20 | 2611.91 |
50 | 6529.79 |
100 | 13059.58 |
250 | 32648.96 |
500 | 65297.92 |
1000 | 130595.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.