Tỷ giá hối đoái GNF/ALL 0.0098255 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0098 ALL |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0097 ALL |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0096 ALL |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0095 ALL |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0094 ALL |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0093 ALL |
GNF | ALL |
1 | 0.0098 |
5 | 0.049 |
10 | 0.098 |
20 | 0.20 |
50 | 0.49 |
100 | 0.98 |
250 | 2.45 |
500 | 4.91 |
1000 | 9.82 |
ALL | GNF |
1 | 101.77 |
5 | 508.88 |
10 | 1017.76 |
20 | 2035.52 |
50 | 5088.82 |
100 | 10177.64 |
250 | 25444.1 |
500 | 50888.2 |
1000 | 101776.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.