Tỷ giá hối đoái GNF/ALL 0.010122 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.010 ALL |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.010 ALL |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0099 ALL |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0098 ALL |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0097 ALL |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0096 ALL |
GNF | ALL |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.51 |
100 | 1.01 |
250 | 2.53 |
500 | 5.06 |
1000 | 10.12 |
ALL | GNF |
1 | 98.79 |
5 | 493.99 |
10 | 987.98 |
20 | 1975.96 |
50 | 4939.9 |
100 | 9879.8 |
250 | 24699.5 |
500 | 49399 |
1000 | 98798 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.