Tỷ giá hối đoái GNF/AZN 0.00019685 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00020 AZN |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00019 AZN |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00019 AZN |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00019 AZN |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00019 AZN |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00019 AZN |
GNF | AZN |
1 | 0.00020 |
5 | 0.00098 |
10 | 0.0020 |
20 | 0.0039 |
50 | 0.0098 |
100 | 0.020 |
250 | 0.049 |
500 | 0.098 |
1000 | 0.20 |
AZN | GNF |
1 | 5080.05 |
5 | 25400.26 |
10 | 50800.52 |
20 | 101601.05 |
50 | 254002.63 |
100 | 508005.27 |
250 | 1270013.19 |
500 | 2540026.39 |
1000 | 5080052.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.