Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00012 BMD |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00011 BMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00011 BMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00011 BMD |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00011 BMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00011 BMD |
GNF | BMD |
1 | 0.00012 |
5 | 0.00058 |
10 | 0.0012 |
20 | 0.0023 |
50 | 0.0058 |
100 | 0.012 |
250 | 0.029 |
500 | 0.058 |
1000 | 0.12 |
BMD | GNF |
1 | 8617.49 |
5 | 43087.48 |
10 | 86174.96 |
20 | 172349.92 |
50 | 430874.8 |
100 | 861749.6 |
250 | 2154374.01 |
500 | 4308748.02 |
1000 | 8617496.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc BMD ( Đô la Bermuda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.