Tỷ giá hối đoái GNF/BMD 0.00011642 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00012 BMD |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00012 BMD |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00011 BMD |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00011 BMD |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00011 BMD |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00011 BMD |
GNF | BMD |
1 | 0.00012 |
5 | 0.00058 |
10 | 0.0012 |
20 | 0.0023 |
50 | 0.0058 |
100 | 0.012 |
250 | 0.029 |
500 | 0.058 |
1000 | 0.12 |
BMD | GNF |
1 | 8589.86 |
5 | 42949.31 |
10 | 85898.62 |
20 | 171797.24 |
50 | 429493.12 |
100 | 858986.24 |
250 | 2147465.6 |
500 | 4294931.21 |
1000 | 8589862.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.