Tỷ giá hối đoái GNF/BWP 0.0015832 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0016 BWP |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0016 BWP |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0016 BWP |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0015 BWP |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0015 BWP |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0015 BWP |
GNF | BWP |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0079 |
10 | 0.016 |
20 | 0.032 |
50 | 0.079 |
100 | 0.16 |
250 | 0.40 |
500 | 0.79 |
1000 | 1.58 |
BWP | GNF |
1 | 631.65 |
5 | 3158.25 |
10 | 6316.51 |
20 | 12633.02 |
50 | 31582.55 |
100 | 63165.1 |
250 | 157912.75 |
500 | 315825.51 |
1000 | 631651.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.