Tỷ giá hối đoái GNF/BYN 0.00033629 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | BYN |
| 0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00034 BYN |
| 1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00033 BYN |
| 2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00033 BYN |
| 3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00033 BYN |
| 4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00032 BYN |
| 5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00032 BYN |
| GNF | BYN |
| 1 | 0.00034 |
| 5 | 0.0017 |
| 10 | 0.0034 |
| 20 | 0.0067 |
| 50 | 0.017 |
| 100 | 0.034 |
| 250 | 0.084 |
| 500 | 0.17 |
| 1000 | 0.34 |
| BYN | GNF |
| 1 | 2973.6 |
| 5 | 14868.01 |
| 10 | 29736.02 |
| 20 | 59472.04 |
| 50 | 148680.11 |
| 100 | 297360.23 |
| 250 | 743400.57 |
| 500 | 1486801.15 |
| 1000 | 2973602.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.