Tỷ giá hối đoái GNF/CHF 0.000091990 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.000092 CHF |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.000091 CHF |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.000090 CHF |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.000089 CHF |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.000088 CHF |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.000087 CHF |
GNF | CHF |
1 | 0.000092 |
5 | 0.00046 |
10 | 0.00092 |
20 | 0.0018 |
50 | 0.0046 |
100 | 0.0092 |
250 | 0.023 |
500 | 0.046 |
1000 | 0.092 |
CHF | GNF |
1 | 10870.73 |
5 | 54353.69 |
10 | 108707.39 |
20 | 217414.79 |
50 | 543536.98 |
100 | 1087073.96 |
250 | 2717684.9 |
500 | 5435369.81 |
1000 | 10870739.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.