Tỷ giá hối đoái GNF/CHF 0.00010241 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00010 CHF |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00010 CHF |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00010 CHF |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.000099 CHF |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.000098 CHF |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.000097 CHF |
GNF | CHF |
1 | 0.00010 |
5 | 0.00051 |
10 | 0.0010 |
20 | 0.0020 |
50 | 0.0051 |
100 | 0.010 |
250 | 0.026 |
500 | 0.051 |
1000 | 0.10 |
CHF | GNF |
1 | 9764.86 |
5 | 48824.34 |
10 | 97648.68 |
20 | 195297.37 |
50 | 488243.43 |
100 | 976486.87 |
250 | 2441217.18 |
500 | 4882434.36 |
1000 | 9764868.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.