Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0031 CUP |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0030 CUP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0030 CUP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0030 CUP |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0029 CUP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0029 CUP |
GNF | CUP |
1 | 0.0031 |
5 | 0.015 |
10 | 0.031 |
20 | 0.061 |
50 | 0.15 |
100 | 0.31 |
250 | 0.77 |
500 | 1.53 |
1000 | 3.07 |
CUP | GNF |
1 | 325.47 |
5 | 1627.36 |
10 | 3254.72 |
20 | 6509.45 |
50 | 16273.64 |
100 | 32547.29 |
250 | 81368.24 |
500 | 162736.49 |
1000 | 325472.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc CUP ( Peso Cuba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.