Tỷ giá hối đoái GNF/DKK 0.00079512 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00080 DKK |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00079 DKK |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00078 DKK |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00077 DKK |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00076 DKK |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00076 DKK |
GNF | DKK |
1 | 0.00080 |
5 | 0.0040 |
10 | 0.0080 |
20 | 0.016 |
50 | 0.040 |
100 | 0.080 |
250 | 0.20 |
500 | 0.40 |
1000 | 0.80 |
DKK | GNF |
1 | 1257.67 |
5 | 6288.35 |
10 | 12576.7 |
20 | 25153.41 |
50 | 62883.53 |
100 | 125767.07 |
250 | 314417.68 |
500 | 628835.37 |
1000 | 1257670.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.