Tỷ giá hối đoái GNF/DKK 0.00074846 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00075 DKK |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00074 DKK |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00073 DKK |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00073 DKK |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00072 DKK |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00071 DKK |
GNF | DKK |
1 | 0.00075 |
5 | 0.0037 |
10 | 0.0075 |
20 | 0.015 |
50 | 0.037 |
100 | 0.075 |
250 | 0.19 |
500 | 0.37 |
1000 | 0.75 |
DKK | GNF |
1 | 1336.07 |
5 | 6680.35 |
10 | 13360.7 |
20 | 26721.41 |
50 | 66803.52 |
100 | 133607.05 |
250 | 334017.62 |
500 | 668035.25 |
1000 | 1336070.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.