Valuta Ex Logo

GNF đến DKK

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Krone Đan Mạch (DKK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái GNF/DKK 0.00076151 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-dkk?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

world mapcountries where GNF is usedcountries where DKK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Krone Đan Mạch

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngDKK
0%1 GNF0.0 GNF0.00076 DKK
1%1 GNF0.010 GNF0.00075 DKK
2%1 GNF0.020 GNF0.00075 DKK
3%1 GNF0.030 GNF0.00074 DKK
4%1 GNF0.040 GNF0.00073 DKK
5%1 GNF0.050 GNF0.00072 DKK

Chuyển đổi Franc Guinea thành Krone Đan Mạch

GNFDKK
10.00076
50.0038
100.0076
200.015
500.038
1000.076
2500.19
5000.38
10000.76

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Franc Guinea

DKKGNF
11313.18
56565.91
1013131.83
2026263.66
5065659.16
100131318.32
250328295.8
500656591.6
10001313183.21

Thông tin thêm về GNF hoặc DKK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ