Tỷ giá hối đoái GNF/DOP 0.0070637 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0071 DOP |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0070 DOP |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0069 DOP |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0069 DOP |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0068 DOP |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0067 DOP |
GNF | DOP |
1 | 0.0071 |
5 | 0.035 |
10 | 0.071 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.71 |
250 | 1.76 |
500 | 3.53 |
1000 | 7.06 |
DOP | GNF |
1 | 141.56 |
5 | 707.84 |
10 | 1415.68 |
20 | 2831.37 |
50 | 7078.42 |
100 | 14156.85 |
250 | 35392.14 |
500 | 70784.29 |
1000 | 141568.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc DOP (Peso Dominica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.