Tỷ giá hối đoái GNF/DOP 0.0073808 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | DOP |
| 0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0074 DOP |
| 1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0073 DOP |
| 2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0072 DOP |
| 3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0072 DOP |
| 4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0071 DOP |
| 5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0070 DOP |
| GNF | DOP |
| 1 | 0.0074 |
| 5 | 0.037 |
| 10 | 0.074 |
| 20 | 0.15 |
| 50 | 0.37 |
| 100 | 0.74 |
| 250 | 1.84 |
| 500 | 3.69 |
| 1000 | 7.38 |
| DOP | GNF |
| 1 | 135.48 |
| 5 | 677.43 |
| 10 | 1354.87 |
| 20 | 2709.74 |
| 50 | 6774.35 |
| 100 | 13548.7 |
| 250 | 33871.76 |
| 500 | 67743.53 |
| 1000 | 135487.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc DOP (Peso Dominica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.