Tỷ giá hối đoái GNF/DZD 0.015597 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | DZD |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.016 DZD |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.015 DZD |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.015 DZD |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.015 DZD |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.015 DZD |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.015 DZD |
GNF | DZD |
1 | 0.016 |
5 | 0.078 |
10 | 0.16 |
20 | 0.31 |
50 | 0.78 |
100 | 1.55 |
250 | 3.89 |
500 | 7.79 |
1000 | 15.59 |
DZD | GNF |
1 | 64.11 |
5 | 320.56 |
10 | 641.13 |
20 | 1282.26 |
50 | 3205.65 |
100 | 6411.31 |
250 | 16028.28 |
500 | 32056.56 |
1000 | 64113.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc DZD (Dinar Algeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.