Tỷ giá hối đoái GNF/ETB 0.015373 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.015 ETB |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.015 ETB |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.015 ETB |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.015 ETB |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.015 ETB |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.015 ETB |
GNF | ETB |
1 | 0.015 |
5 | 0.077 |
10 | 0.15 |
20 | 0.31 |
50 | 0.77 |
100 | 1.53 |
250 | 3.84 |
500 | 7.68 |
1000 | 15.37 |
ETB | GNF |
1 | 65.04 |
5 | 325.24 |
10 | 650.48 |
20 | 1300.96 |
50 | 3252.41 |
100 | 6504.83 |
250 | 16262.09 |
500 | 32524.18 |
1000 | 65048.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.