Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00011 EUR |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00011 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00011 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00011 EUR |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00010 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00010 EUR |
GNF | EUR |
1 | 0.00011 |
5 | 0.00055 |
10 | 0.0011 |
20 | 0.0022 |
50 | 0.0055 |
100 | 0.011 |
250 | 0.027 |
500 | 0.055 |
1000 | 0.11 |
EUR | GNF |
1 | 9149.67 |
5 | 45748.36 |
10 | 91496.72 |
20 | 182993.45 |
50 | 457483.63 |
100 | 914967.27 |
250 | 2287418.19 |
500 | 4574836.39 |
1000 | 9149672.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.