Tỷ giá hối đoái GNF/EUR 0.00010199 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00010 EUR |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00010 EUR |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00010 EUR |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.000099 EUR |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.000098 EUR |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.000097 EUR |
GNF | EUR |
1 | 0.00010 |
5 | 0.00051 |
10 | 0.0010 |
20 | 0.0020 |
50 | 0.0051 |
100 | 0.010 |
250 | 0.025 |
500 | 0.051 |
1000 | 0.10 |
EUR | GNF |
1 | 9805.35 |
5 | 49026.76 |
10 | 98053.52 |
20 | 196107.04 |
50 | 490267.61 |
100 | 980535.22 |
250 | 2451338.05 |
500 | 4902676.1 |
1000 | 9805352.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.