Valuta Ex Logo

GNF đến EUR

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái GNF/EUR 0.000098262 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-eur?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where GNF is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngEUR
0%1 GNF0.0 GNF0.000098 EUR
1%1 GNF0.010 GNF0.000097 EUR
2%1 GNF0.020 GNF0.000096 EUR
3%1 GNF0.030 GNF0.000095 EUR
4%1 GNF0.040 GNF0.000094 EUR
5%1 GNF0.050 GNF0.000093 EUR

Chuyển đổi Franc Guinea thành Euro

GNFEUR
10.000098
50.00049
100.00098
200.0020
500.0049
1000.0098
2500.025
5000.049
10000.098

Chuyển đổi Euro thành Franc Guinea

EURGNF
110176.88
550884.42
10101768.84
20203537.68
50508844.21
1001017688.43
2502544221.07
5005088442.15
100010176884.31

Thông tin thêm về GNF hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ