Valuta Ex Logo

GNF đến EUR

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái GNF/EUR 0.00010199 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-eur?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where GNF is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngEUR
0%1 GNF0.0 GNF0.00010 EUR
1%1 GNF0.010 GNF0.00010 EUR
2%1 GNF0.020 GNF0.00010 EUR
3%1 GNF0.030 GNF0.000099 EUR
4%1 GNF0.040 GNF0.000098 EUR
5%1 GNF0.050 GNF0.000097 EUR

Chuyển đổi Franc Guinea thành Euro

GNFEUR
10.00010
50.00051
100.0010
200.0020
500.0051
1000.010
2500.025
5000.051
10000.10

Chuyển đổi Euro thành Franc Guinea

EURGNF
19805.35
549026.76
1098053.52
20196107.04
50490267.61
100980535.22
2502451338.05
5004902676.1
10009805352.2

Thông tin thêm về GNF hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ