Tỷ giá hối đoái GNF/FKP 0.000085312 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.000085 FKP |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.000084 FKP |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.000084 FKP |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.000083 FKP |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.000082 FKP |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.000081 FKP |
GNF | FKP |
1 | 0.000085 |
5 | 0.00043 |
10 | 0.00085 |
20 | 0.0017 |
50 | 0.0043 |
100 | 0.0085 |
250 | 0.021 |
500 | 0.043 |
1000 | 0.085 |
FKP | GNF |
1 | 11721.69 |
5 | 58608.46 |
10 | 117216.93 |
20 | 234433.86 |
50 | 586084.66 |
100 | 1172169.32 |
250 | 2930423.3 |
500 | 5860846.6 |
1000 | 11721693.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.